Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
06:42 06/16, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:19
    3h 9min JPY 37.390 IC JPY 37.382 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    09:48
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:06
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    10:06
    10:19
  2. 2
    07:10 - 10:19
    3h 9min JPY 37.390 IC JPY 37.382 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:52
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:06
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    10:06
    10:19
  3. 3
    07:05 - 10:19
    3h 14min JPY 42.890 IC JPY 42.882 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    09:48
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:06
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    10:06
    10:19
  4. 4
    07:05 - 10:31
    3h 26min JPY 42.960 IC JPY 42.955 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:47
    Ofuna
    大船
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:52
    Ofuna Sta. East Exit Kotsu-hiroba
    大船駅東口交通広場
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:28
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:31
  5. 5
    06:42 - 14:58
    8h 16min JPY 207.930
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    06:42
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.