Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
16:15 05/25, 2024
  1. 1
    16:38 - 20:14
    3h 36min JPY 11.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:43
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    19:43
    19:47
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:55
    20:11
    Kasahara (Gifu)
    笠原(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:14
  2. 2
    16:38 - 20:14
    3h 36min JPY 11.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:43
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    19:43
    19:47
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:55
    20:10
    Shimogodo
    下神戸
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:14
  3. 3
    16:19 - 20:14
    3h 55min JPY 11.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:43
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    19:43
    19:47
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:55
    20:11
    Kasahara (Gifu)
    笠原(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:14
  4. 4
    16:59 - 20:53
    3h 54min JPY 9.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:06
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:09
    Tajimi
    多治見
    Ga
    South Exit
    20:09
    20:13
    Tajimi Eki-mae (South Exit)
    多治見駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    20:47
    Kasahara Shako-mae
    笠原車庫前
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:53
  5. 5
    16:15 - 20:28
    4h 13min JPY 116.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    16:15
    20:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.