Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
05:06 06/08, 2024
  1. 1
    05:35 - 10:18
    4h 43min JPY 16.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:42
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    09:42
    09:45
    Ayabe Eki-mae
    綾部駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:15
    Higashinocho (Kyoto)
    東野町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  2. 2
    05:15 - 10:18
    5h 3min JPY 16.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:42
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    09:42
    09:45
    Ayabe Eki-mae
    綾部駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:15
    Higashinocho (Kyoto)
    東野町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  3. 3
    05:15 - 10:25
    5h 10min JPY 16.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    09:54
    09:57
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:23
    Komatsugaoka (Kyoto)
    小松ヶ丘〔京都〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:25
  4. 4
    05:15 - 10:25
    5h 10min JPY 16.340 IC JPY 16.328 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    09:54
    09:57
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:23
    Komatsugaoka (Kyoto)
    小松ヶ丘〔京都〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:25
  5. 5
    05:06 - 11:44
    6h 38min JPY 199.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    05:06
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.