Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:15 - 17:052h 50min JPY 3.040 Đổi tàu 3 lần14:151 StopsKodamaKodama 731 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 990 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 14:386 StopsOdakyu Odawara Line Localđến Shin-Matsuda and Machida Sân ga: 9, 10 Lên xe: MiddleJPY 230 IC JPY 230 14minOdawara Đến Shin-Matsuda Bảng giờ- Shin-Matsuda
- 新松田
- Ga
- North Exit
14:52Walk146m 6min15:06- Gotemba
- 御殿場
- Ga
- Mt. Fuji Exit
15:39Walk181m 4min- Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
- 御殿場駅〔富士山口〕
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
16:1014 StopsFujikyu Mobility [Jimba-minami Junkan Line]đến Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)JPY 320 14minGotemba Sta. (Fuji Yamaguchi) Đến Komakado Ya Bảng giờ- Komakado Ya
- 駒門屋
- Trạm Xe buýt
16:24Walk2.8km 41min -
214:49 - 17:332h 44min JPY 2.640 IC JPY 2.632 Đổi tàu 2 lần14:495 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Shonandai Sân ga: 1 Lên xe: 5JPY 250 IC JPY 242 11minShin-Yokohama Đến Yokohama Bảng giờ
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- Exit 8
15:00Walk687m 11min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 18番のりば
15:158 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Hakone TogendaiJPY 1.900 IC JPY 1.900 1h 22minYokohama Sta. East Exit Đến Gotemba Sta Bảng giờ- Gotemba Sta
- 御殿場駅〔箱根乙女口〕
- Trạm Xe buýt
16:37Walk200m 6min- Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
- 御殿場駅〔富士山口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
17:0511 Stops富士急モビリティ 中畑経由 印野本村線đến Innohonson9minGotemba Sta. (Fuji Yamaguchi) Đến Nishi Chumae (Shizuoka) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nishi Chumae (Shizuoka)
- 西中前(静岡県)
- Trạm Xe buýt
10 Stops富士急モビリティ 中畑経由 印野本村線đến InnohonsonJPY 490 7minNishi Chumae (Shizuoka) Đến Horigane Bảng giờ- Horigane
- 堀金
- Trạm Xe buýt
17:21Walk840m 12min -
314:49 - 17:332h 44min JPY 2.180 Đổi tàu 3 lần14:492 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Sakuragicho Sân ga: 58minShin-Yokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
1 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Sakuragicho Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back3minHigashi-Kanagawa Đến Yokohama Bảng giờ15:049 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 6 Lên xe: Middle46minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 16:03- Gotemba
- 御殿場
- Ga
- Mt. Fuji Exit
16:59Walk165m 4min- Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
- 御殿場駅〔富士山口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
17:0511 Stops富士急モビリティ 中畑経由 印野本村線đến Innohonson9minGotemba Sta. (Fuji Yamaguchi) Đến Nishi Chumae (Shizuoka) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nishi Chumae (Shizuoka)
- 西中前(静岡県)
- Trạm Xe buýt
10 Stops富士急モビリティ 中畑経由 印野本村線đến InnohonsonJPY 490 7minNishi Chumae (Shizuoka) Đến Horigane Bảng giờ- Horigane
- 堀金
- Trạm Xe buýt
17:21Walk840m 12min -
414:46 - 17:332h 47min JPY 1.790 IC JPY 1.781 Đổi tàu 4 lần14:462 StopsSotetsu Shinyokohama Line Localđến Shonandai Sân ga: 1, 27minShin-Yokohama Đến Nishiya Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Nishiya
- 西谷
- Ga
15:048 StopsSotetsu Main Line Rapidđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 400 IC JPY 394 21minFutamata-gawa Đến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Bảng giờ15:338 StopsOdakyu Odawara Line Expressđến 小田原〔新松田から各停〕 Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 390 IC JPY 387 36minEbina(Odakyu-Sotetsu) Đến Shin-Matsuda Bảng giờ- Shin-Matsuda
- 新松田
- Ga
- North Exit
16:09Walk146m 6min16:23- Gotemba
- 御殿場
- Ga
- Mt. Fuji Exit
16:59Walk165m 4min- Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
- 御殿場駅〔富士山口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
17:0511 Stops富士急モビリティ 中畑経由 印野本村線đến Innohonson9minGotemba Sta. (Fuji Yamaguchi) Đến Nishi Chumae (Shizuoka) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nishi Chumae (Shizuoka)
- 西中前(静岡県)
- Trạm Xe buýt
10 Stops富士急モビリティ 中畑経由 印野本村線đến InnohonsonJPY 490 7minNishi Chumae (Shizuoka) Đến Horigane Bảng giờ- Horigane
- 堀金
- Trạm Xe buýt
17:21Walk840m 12min -
513:50 - 15:161h 26min JPY 34.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.