Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
12:24 06/02, 2024
  1. 1
    12:54 - 19:35
    6h 41min JPY 55.960 IC JPY 55.957 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:41
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:33
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    18:33
    18:37
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:40
    18:54
    Komakado Ya
    駒門屋
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:35
  2. 2
    12:54 - 19:35
    6h 41min JPY 56.350 IC JPY 56.347 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:41
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:33
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    18:33
    18:37
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:40
    18:54
    Komakado Ya
    駒門屋
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:35
  3. 3
    12:31 - 19:35
    7h 4min JPY 20.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:38
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:17
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    18:17
    18:21
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:40
    18:54
    Komakado Ya
    駒門屋
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:35
  4. 4
    12:31 - 20:06
    7h 35min JPY 21.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    17:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:12
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    18:12
    18:18
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:01
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    19:01
    19:05
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:10
    19:24
    Komakado Ya
    駒門屋
    Trạm Xe buýt
    19:24
    20:06
  5. 5
    12:24 - 23:11
    10h 47min JPY 274.270
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    12:24
    23:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.