Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
21:58 05/30, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:30
    4h 23min JPY 29.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    12:01
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    12:01
    12:04
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:18
    Minamigaokadanchi Iriguchi
    南ヶ丘団地入口
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:30
  2. 2
    08:07 - 12:38
    4h 31min JPY 29.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    12:01
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    12:01
    12:04
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:35
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
  3. 3
    06:07 - 12:44
    6h 37min JPY 24.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:53
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:14
    12:18
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:25
    12:37
    Kotsubo
    小坪
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:44
  4. 4
    06:07 - 12:58
    6h 51min JPY 24.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:53
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:20
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    12:20
    12:23
    Zushi Sta.
    逗子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:31
    12:55
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
  5. 5
    21:58 - 12:04
    14h 6min JPY 293.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    21:58
    12:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.