Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
15:32 05/28, 2024
  1. 1
    15:35 - 18:38
    3h 3min JPY 42.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:21
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:00
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:13
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    18:13
    18:16
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:35
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:38
  2. 2
    15:35 - 18:58
    3h 23min JPY 42.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    18:34
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    18:34
    18:37
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:55
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
  3. 3
    15:35 - 19:18
    3h 43min JPY 43.130 IC JPY 43.126 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:12
    17:46
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:46
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:49
    Zushi Sta.
    逗子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:51
    19:15
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  4. 4
    16:20 - 21:05
    4h 45min JPY 36.550 IC JPY 36.547 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    17:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:00
    19:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:32
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    20:44
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    20:44
    20:47
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    20:51
    21:02
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:05
  5. 5
    15:32 - 23:59
    8h 27min JPY 208.970
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    15:32
    23:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.