Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
15:50 06/01, 2024
  1. 1
    16:53 - 01:32
    8h 39min JPY 14.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:26
    18:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:13
    01:32
  2. 2
    15:52 - 02:22
    10h 30min JPY 13.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    15:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:38
    Nishiizumo
    西出雲
    Ga
    North Exit
    23:38
    02:22
  3. 3
    15:52 - 02:22
    10h 30min JPY 13.070 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    15:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:38
    Nishiizumo
    西出雲
    Ga
    North Exit
    23:38
    02:22
  4. 4
    17:10 - 02:36
    9h 26min JPY 10.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:51
    19:11
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    23:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:09
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:17
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    00:17
    02:36
  5. 5
    15:50 - 21:32
    5h 42min JPY 149.150
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    15:50
    21:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.