Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
05:59 05/21, 2024
  1. 1
    05:59 - 08:55
    2h 56min JPY 11.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:58
    08:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4F/23番のりば
    08:10
    08:55
    Menard Art Museum Mae
    メナード美術館前
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:55
  2. 2
    05:59 - 08:59
    3h 0min JPY 11.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:58
    08:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:32
    Iwakura(Aichi)
    岩倉(愛知県)
    Ga
    East Exit
    08:32
    08:36
    Iwakura Sta. (Meitetsu Bus)
    岩倉駅〔名鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:37
    08:59
    Menard Art Museum Mae
    メナード美術館前
    Trạm Xe buýt
    08:59
    08:59
  3. 3
    06:26 - 09:23
    2h 57min JPY 11.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:25
    08:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:54
    Iwakura(Aichi)
    岩倉(愛知県)
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:58
    Iwakura Sta. (Meitetsu Bus)
    岩倉駅〔名鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:59
    09:15
    Sanwa Dori
    三和通
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:23
  4. 4
    06:36 - 09:44
    3h 8min JPY 11.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:54
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:10
    Heian-dori
    平安通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamiiida
    上飯田
    Ga
    09:30
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    09:30
    09:44
  5. 5
    05:59 - 10:14
    4h 15min JPY 138.300
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    05:59
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.