Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
05:22 06/16, 2024
  1. 1
    05:56 - 10:40
    4h 44min JPY 36.140 IC JPY 36.137 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:17
    Kamonomiya
    鴨宮
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:40
  2. 2
    05:56 - 10:43
    4h 47min JPY 36.260 IC JPY 36.255 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:21
    Kozu
    国府津
    Ga
    10:21
    10:26
    Kozu Sta.
    国府津駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:42
    Kawahigashi Town Center Iriguchi
    川東タウンセンター入口
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:43
  3. 3
    06:09 - 11:43
    5h 34min JPY 18.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:19
    Kozu
    国府津
    Ga
    11:19
    11:24
    Kozu Sta.
    国府津駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Kawahigashi Town Center Iriguchi
    川東タウンセンター入口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
  4. 4
    06:09 - 11:43
    5h 34min JPY 18.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:25
    Kozu
    国府津
    Ga
    11:25
    11:30
    Kozu Sta.
    国府津駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Kawahigashi Town Center Iriguchi
    川東タウンセンター入口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
  5. 5
    05:22 - 13:43
    8h 21min JPY 289.580
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    05:22
    13:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.