Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
18:19 05/24, 2024
  1. 1
    18:50 - 22:45
    3h 55min JPY 13.890 IC JPY 13.883 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hosono
    祝園
    Ga
    19:05
    19:10
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:39
    22:45
  2. 2
    18:37 - 22:45
    4h 8min JPY 13.610 IC JPY 13.603 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:39
    22:45
  3. 3
    18:20 - 22:45
    4h 25min JPY 13.610 IC JPY 13.603 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:39
    22:45
  4. 4
    18:25 - 23:01
    4h 36min JPY 34.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:01
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    19:01
    19:06
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:40
    21:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:55
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:55
    23:01
  5. 5
    18:19 - 00:25
    6h 6min JPY 168.800
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    18:19
    00:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.