Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:04 06/02, 2024
  1. 1
    12:15 - 17:05
    4h 50min JPY 9.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    16:54
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:54
    17:05
  2. 2
    12:15 - 17:05
    4h 50min JPY 8.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:45
    13:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    15:08
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    15:08
    15:14
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    15:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    16:54
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:54
    17:05
  3. 3
    12:15 - 17:05
    4h 50min JPY 7.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    16:54
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:54
    17:05
  4. 4
    12:15 - 17:05
    4h 50min JPY 7.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:42
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    16:54
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:54
    17:05
  5. 5
    12:04 - 15:35
    3h 31min JPY 89.750
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:04
    15:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.