Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
06:11 06/13, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:11
    5h 11min JPY 45.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:54
    Kasugai(Chuo Line)
    春日井(中央本線)
    Ga
    North Exit
    11:54
    11:58
    Kasugai Sta.
    春日井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:59
    12:11
    Iwano (Aichi)
    岩野(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  2. 2
    07:18 - 13:06
    5h 48min JPY 39.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:40
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    12:40
    12:42
    Kachigawa Sta.
    勝川駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:49
    13:06
    Iwano (Aichi)
    岩野(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:06
  3. 3
    06:35 - 13:06
    6h 31min JPY 37.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    08:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:40
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    12:40
    12:42
    Kachigawa Sta.
    勝川駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:49
    13:06
    Iwano (Aichi)
    岩野(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:06
  4. 4
    07:18 - 13:11
    5h 53min JPY 39.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:54
    Kasugai(Chuo Line)
    春日井(中央本線)
    Ga
    North Exit
    12:54
    12:58
    Kasugai Sta.
    春日井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:59
    13:11
    Iwano (Aichi)
    岩野(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  5. 5
    06:11 - 16:24
    10h 13min JPY 307.840
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    06:11
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.