Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
23:19 05/24, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:59
    4h 51min JPY 20.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:29
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:48
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    10:48
    10:54
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    10:58
    Ginza Machi
    銀座街
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  2. 2
    05:41 - 10:59
    5h 18min JPY 36.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:45
    08:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:55
    09:20
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    10:48
    10:54
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    10:58
    Ginza Machi
    銀座街
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  3. 3
    07:01 - 11:16
    4h 15min JPY 20.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:10
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:11
    11:14
    Ginza (Shiga)
    銀座(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:16
  4. 4
    06:08 - 11:30
    5h 22min JPY 19.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:43
    Yasu
    野洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:13
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:30
  5. 5
    23:19 - 08:45
    9h 26min JPY 260.150
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    23:19
    08:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.