Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:33 - 11:284h 55min JPY 19.240 Đổi tàu 3 lần06:337 StopsYamabikoYamabiko 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 41min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh 08:336 StopsHikariHikari 635 đến Shin-osaka Sân ga: 152h 14minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 10:592 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Kakogawa Sân ga: 3JPY 10.670 8minMaibara Đến Minamihikone Bảng giờ- Minamihikone
- 南彦根
- Ga
- East Exit
11:07Walk59m 3min- Minami Hikone Sta. East Exit
- 南彦根駅東口
- Trạm Xe buýt
11:1810 Stops近江鉄道・湖国バス 南彦根ベルロード線湖国バス 南彦根ベルロード線 đến Cainz Mall HikoneJPY 210 8minMinami Hikone Sta. East Exit Đến Ikesubashi Bảng giờ- Ikesubashi
- 池洲橋
- Trạm Xe buýt
11:26Walk159m 2min -
206:33 - 11:324h 59min JPY 19.240 Đổi tàu 3 lần06:337 StopsYamabikoYamabiko 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 41min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh 08:336 StopsHikariHikari 635 đến Shin-osaka Sân ga: 152h 14minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 10:591 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Kakogawa Sân ga: 3JPY 10.670 5minMaibara Đến Hikone Bảng giờ- Hikone
- 彦根
- Ga
- West Exit
11:04Walk105m 6min- Hikone Eki-mae
- 彦根駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:255 Stops近江鉄道・湖国バス 三津屋線湖国バス 三津屋線 đến Municipal Byoin Mae (Hikone)JPY 210 5minHikone Eki-mae Đến Ikesubashi Bảng giờ- Ikesubashi
- 池洲橋
- Trạm Xe buýt
11:30Walk186m 2min -
306:33 - 11:324h 59min JPY 19.240 Đổi tàu 4 lần06:337 StopsYamabikoYamabiko 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 41min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh 08:232 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:405 StopsHikariHikari 635 đến Shin-osaka Sân ga: 242h 7minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 10:591 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Kakogawa Sân ga: 3JPY 10.670 5minMaibara Đến Hikone Bảng giờ- Hikone
- 彦根
- Ga
- West Exit
11:04Walk105m 6min- Hikone Eki-mae
- 彦根駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:255 Stops近江鉄道・湖国バス 三津屋線湖国バス 三津屋線 đến Municipal Byoin Mae (Hikone)JPY 210 5minHikone Eki-mae Đến Ikesubashi Bảng giờ- Ikesubashi
- 池洲橋
- Trạm Xe buýt
11:30Walk186m 2min -
407:03 - 13:025h 59min JPY 47.910 IC JPY 47.905 Đổi tàu 5 lần07:0315 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 4JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 9minFukushima(Fukushima) Đến Natori Bảng giờ08:173 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 9minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ09:10
- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:35Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:501 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
11:40Walk255m 11min12:0010 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Omishiotsu Sân ga: 2JPY 1.170 48minKyoto Đến Hikone Bảng giờ- Hikone
- 彦根
- Ga
- West Exit
12:48Walk105m 6min- Hikone Eki-mae
- 彦根駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:555 Stops近江鉄道・湖国バス 三津屋線湖国バス 三津屋線 đến Municipal Byoin Mae (Hikone)JPY 210 5minHikone Eki-mae Đến Ikesubashi Bảng giờ- Ikesubashi
- 池洲橋
- Trạm Xe buýt
13:00Walk186m 2min -
501:26 - 09:157h 49min JPY 278.590
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.