Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:04 06/23, 2024
  1. 1
    17:10 - 23:17
    6h 7min JPY 14.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:02
    19:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    21:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:48
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:00
    Kamonomiya
    鴨宮
    Ga
    South Exit
    23:00
    23:17
  2. 2
    18:11 - 23:30
    5h 19min JPY 14.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:47
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:47
    19:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:13
    Kamonomiya
    鴨宮
    Ga
    South Exit
    23:13
    23:30
  3. 3
    18:11 - 23:30
    5h 19min JPY 14.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:50
    19:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:13
    Kamonomiya
    鴨宮
    Ga
    South Exit
    23:13
    23:30
  4. 4
    17:38 - 23:30
    5h 52min JPY 14.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:13
    Kamonomiya
    鴨宮
    Ga
    South Exit
    23:13
    23:30
  5. 5
    17:04 - 23:49
    6h 45min JPY 170.840
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:04
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.