Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
03:15 06/20, 2024
  1. 1
    07:05 - 14:08
    7h 3min JPY 14.940 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:26
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:22
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:22
    13:26
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    14:07
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:08
  2. 2
    06:16 - 14:08
    7h 52min JPY 13.500 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:38
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:22
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:22
    13:26
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    14:07
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:08
  3. 3
    05:33 - 15:38
    10h 5min JPY 12.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    07:50
    07:58
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:10
    14:08
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:12
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:56
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:37
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:38
  4. 4
    05:33 - 15:38
    10h 5min JPY 15.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:01
    09:09
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    14:28
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:32
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:56
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:37
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:38
  5. 5
    03:15 - 09:17
    6h 2min JPY 184.250
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    03:15
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.