Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
18:13 06/05, 2024
  1. 1
    20:18 - 08:47
    12h 29min JPY 47.770 IC JPY 47.767 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:33
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:59
    Susono
    裾野
    Ga
    West Exit
    07:59
    08:02
    Susono Sta.
    裾野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:06
    08:46
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  2. 2
    19:36 - 08:47
    13h 11min JPY 45.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:55
    00:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    00:25
    00:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    07:21
    07:25
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:46
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  3. 3
    19:36 - 08:47
    13h 11min JPY 45.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:55
    00:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    00:25
    00:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    07:21
    07:25
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:46
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  4. 4
    19:36 - 08:47
    13h 11min JPY 42.530 IC JPY 42.532 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:44
    05:56
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:20
    08:05
    Tomei-Susono
    東名裾野〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Tona Susono (Fujikyu City Bus)
    東名裾野〔富士急シティバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:46
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  5. 5
    18:13 - 12:36
    18h 23min JPY 416.670
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    18:13
    12:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.