Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
07:10 05/28, 2024
  1. 1
    08:12 - 12:01
    3h 49min JPY 40.100 IC JPY 40.097 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:55
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:55
    11:03
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:53
    12:01
  2. 2
    08:55 - 13:09
    4h 14min JPY 18.840 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    13:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:00
    13:09
  3. 3
    07:40 - 13:09
    5h 29min JPY 18.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    13:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:00
    13:09
  4. 4
    07:10 - 13:09
    5h 59min JPY 18.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    13:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:00
    13:09
  5. 5
    07:10 - 14:49
    7h 39min JPY 249.900
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    07:10
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.