Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
00:31 06/03, 2024
  1. 1
    05:31 - 09:31
    4h 0min JPY 14.520 IC JPY 14.515 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:10
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    09:10
    09:15
    Horinai (Kanagawa)
    堀内(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:28
    Umahori Chugaku
    馬堀中学
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  2. 2
    05:31 - 09:31
    4h 0min JPY 14.750 IC JPY 14.742 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:45
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:12
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    09:12
    09:17
    Horinai (Kanagawa)
    堀内(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:28
    Umahori Chugaku
    馬堀中学
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  3. 3
    05:31 - 09:31
    4h 0min JPY 14.460 IC JPY 14.455 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:10
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:16
    Keikyu-Otsu
    京急大津
    Ga
    09:16
    09:19
    Otsu (Kanagawa)
    大津(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Umahori Chugaku
    馬堀中学
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  4. 4
    05:31 - 09:31
    4h 0min JPY 14.460 IC JPY 14.455 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:10
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:18
    Mabori-kaigan
    馬堀海岸
    Ga
    09:18
    09:22
    Mabori-kaigan (Bus)
    馬堀海岸(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:28
    Umahori Chugaku
    馬堀中学
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  5. 5
    00:31 - 06:31
    6h 0min JPY 235.500
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    00:31
    06:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.