Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
16:37 06/23, 2024
  1. 1
    16:50 - 21:34
    4h 44min JPY 37.620 IC JPY 37.621 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:54
    20:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    20:59
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    20:59
    21:34
  2. 2
    16:50 - 21:53
    5h 3min JPY 35.960 IC JPY 35.961 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    West Exit
    21:22
    21:53
  3. 3
    16:50 - 22:03
    5h 13min JPY 35.950 IC JPY 35.951 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:37
    Hikoneguchi
    彦根口
    Ga
    21:37
    22:03
  4. 4
    17:31 - 22:14
    4h 43min JPY 21.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:39
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    21:39
    22:14
  5. 5
    16:37 - 01:18
    8h 41min JPY 241.810
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    16:37
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.