Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
111:16 - 16:064h 50min JPY 19.440 Đổi tàu 2 lần11:168 StopsMizuhoMizuho 606 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Front3h 5min
JPY 7.490 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.560 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.430 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKumamoto Đến Shin-osaka Bảng giờ14:3512 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Omishiotsu Sân ga: 5JPY 11.740 1h 13minShin-osaka Đến Hikone Bảng giờ- Hikone
- 彦根
- Ga
- West Exit
15:48Walk105m 6min- Hikone Eki-mae
- 彦根駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:55- Pariya Mae
- パリヤ前
- Trạm Xe buýt
16:03Walk320m 3min -
210:51 - 16:065h 15min JPY 32.670 Đổi tàu 4 lần
- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
10:51Walk194m 4min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
10:5514 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen TerminalJPY 1.000 1h 2minKumamoto Sta. Đến Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Bảng giờ- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
11:57Walk332m 3min12:301 StopsJALJAL2386 đến Osaka AirportJPY 28.950 1h 5minKumamoto Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
13:40Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:501 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
14:40Walk255m 11min15:0010 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Omishiotsu Sân ga: 2JPY 1.170 48minKyoto Đến Hikone Bảng giờ- Hikone
- 彦根
- Ga
- West Exit
15:48Walk105m 6min- Hikone Eki-mae
- 彦根駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:55- Pariya Mae
- パリヤ前
- Trạm Xe buýt
16:03Walk320m 3min -
311:42 - 16:354h 53min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần11:4210 StopsSakuraSakura 552 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Middle3h 17minKumamoto Đến Shin-osaka Bảng giờ15:182 StopsHikariHikari 656 đến Tokyo Sân ga: 23JPY 11.740 34min
JPY 8.460 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.120 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.460 Toa Xanh 15:591 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 3JPY 190 4minMaibara Đến Hikone Bảng giờ- Hikone
- 彦根
- Ga
- West Exit
16:03Walk105m 6min- Hikone Eki-mae
- 彦根駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
16:247 Stops近江鉄道・湖国バス 三津屋線湖国バス 三津屋線 đến Kenritsu-daigaku (Shiga)JPY 210 7minHikone Eki-mae Đến Hikone New Town Bảng giờ- Hikone New Town
- 彦根ニュータウン
- Trạm Xe buýt
16:31Walk374m 4min -
411:16 - 16:535h 37min JPY 19.440 Đổi tàu 2 lần11:168 StopsMizuhoMizuho 606 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Front3h 5min
JPY 7.490 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.560 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.430 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKumamoto Đến Shin-osaka Bảng giờ14:5826 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 5JPY 11.740 1h 37minShin-osaka Đến Minamihikone Bảng giờ- Minamihikone
- 南彦根
- Ga
- East Exit
16:35Walk59m 3min- Minami Hikone Sta. East Exit
- 南彦根駅東口
- Trạm Xe buýt
16:438 Stops近江鉄道・湖国バス 南彦根ベルロード線湖国バス 南彦根ベルロード線 đến Cainz Mall HikoneJPY 210 7minMinami Hikone Sta. East Exit Đến Pariya Mae Bảng giờ- Pariya Mae
- パリヤ前
- Trạm Xe buýt
16:50Walk284m 3min -
510:46 - 20:239h 37min JPY 216.470
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.