Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
10:46 06/24, 2024
  1. 1
    11:16 - 16:06
    4h 50min JPY 19.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    15:48
    15:54
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:55
    16:03
    Pariya Mae
    パリヤ前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:06
  2. 2
    10:51 - 16:06
    5h 15min JPY 32.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:51
    10:55
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:55
    11:57
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:40
    13:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    15:48
    15:54
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:55
    16:03
    Pariya Mae
    パリヤ前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:06
  3. 3
    11:42 - 16:35
    4h 53min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    16:03
    16:09
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:24
    16:31
    Hikone New Town
    彦根ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:35
  4. 4
    11:16 - 16:53
    5h 37min JPY 19.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    16:35
    16:38
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:50
    Pariya Mae
    パリヤ前
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:53
  5. 5
    10:46 - 20:23
    9h 37min JPY 216.470
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    10:46
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.