Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
17:19 05/31, 2024
  1. 1
    18:00 - 22:25
    4h 25min JPY 26.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:22
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:07
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:07
    22:11
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:11
    22:20
    Sogenji (Kanagawa)
    曹源寺(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:25
  2. 2
    18:00 - 22:26
    4h 26min JPY 26.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:22
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:07
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    22:07
    22:11
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:11
    22:21
    Sano 6Chome
    佐野六丁目
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:26
  3. 3
    17:36 - 23:55
    6h 19min JPY 42.900 IC JPY 42.899 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:45
    22:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:41
    Kinugasa
    衣笠
    Ga
    23:41
    23:55
  4. 4
    17:36 - 23:55
    6h 19min JPY 42.700 IC JPY 42.695 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:45
    22:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    23:26
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    23:26
    23:55
  5. 5
    17:19 - 11:21
    18h 2min JPY 398.830
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    17:19
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.