Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
12:16 06/22, 2024
  1. 1
    12:25 - 16:02
    3h 37min JPY 52.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:18
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:33
    Shioiri
    汐入
    Ga
    15:33
    15:36
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:38
    15:47
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:02
  2. 2
    12:55 - 16:26
    3h 31min JPY 46.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:46
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    15:58
    16:01
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:02
    16:11
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:26
  3. 3
    12:55 - 16:26
    3h 31min JPY 46.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    15:58
    16:01
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:02
    16:11
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:14
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:25
    Shobu Sono
    しょうぶ園
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:26
  4. 4
    12:25 - 16:26
    4h 1min JPY 52.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    15:41
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    15:41
    15:44
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:15
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:18
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:25
    Shobu Sono
    しょうぶ園
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:26
  5. 5
    12:16 - 00:51
    12h 35min JPY 326.830
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    12:16
    00:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.