Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
17:37 06/22, 2024
  1. 1
    17:53 - 19:30
    1h 37min JPY 910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:53
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    18:58
    19:01
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:06
    19:15
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:30
  2. 2
    17:47 - 19:30
    1h 43min JPY 910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:47
    17:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:52
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:03
    Shioiri
    汐入
    Ga
    19:03
    19:06
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:06
    19:15
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:30
  3. 3
    17:57 - 19:42
    1h 45min JPY 910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:57
    18:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:58
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:13
    Shioiri
    汐入
    Ga
    19:13
    19:16
    Shioiri Sta.
    汐入駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:18
    19:27
    Ikegami Chugaku
    池上中学
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:42
  4. 4
    17:47 - 19:58
    2h 11min JPY 1.130 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:47
    17:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    19:01
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    19:01
    19:04
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:46
    Ogusu Mountain trailhead
    大楠登山口
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:58
  5. 5
    17:37 - 18:30
    53min JPY 19.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    17:37
    18:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.