Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
09:18 05/24, 2024
  1. 1
    09:39 - 16:07
    6h 28min JPY 54.500 IC JPY 54.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:48
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:45
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    14:45
    14:49
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:39
    Hachiman Jinja Koen Mae
    八幡神社公園前
    Trạm Xe buýt
    15:39
    16:07
  2. 2
    09:20 - 16:09
    6h 49min JPY 48.450 IC JPY 48.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:09
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:45
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    14:45
    14:49
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:43
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    16:09
  3. 3
    09:20 - 16:09
    6h 49min JPY 48.450 IC JPY 48.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:48
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:45
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    14:45
    14:49
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:43
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    16:09
  4. 4
    11:41 - 17:55
    6h 14min JPY 54.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:40
    16:37
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:50
    17:27
    Hachiman Jinja Koen Mae
    八幡神社公園前
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:55
  5. 5
    09:18 - 20:31
    11h 13min JPY 290.190
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    09:18
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.