Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
15:36 05/29, 2024
  1. 1
    15:48 - 17:13
    1h 25min JPY 2.530 IC JPY 2.523 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:48
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:24
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    16:24
    16:30
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    17:00
    17:13
  2. 2
    15:40 - 17:27
    1h 47min JPY 1.390 IC JPY 1.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    17:16
    17:27
  3. 3
    15:37 - 17:27
    1h 50min JPY 1.390 IC JPY 1.387 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:37
    15:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    17:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    17:16
    17:27
  4. 4
    15:37 - 17:35
    1h 58min JPY 1.390 IC JPY 1.387 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:37
    15:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:24
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    17:24
    17:35
  5. 5
    15:36 - 16:59
    1h 23min JPY 33.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    15:36
    16:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.