Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
17:08 06/17, 2024
  1. 1
    17:10 - 22:28
    5h 18min JPY 49.600 IC JPY 49.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:33
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    17:33
    17:36
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:20
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:20
    18:21
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:18
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    22:18
    22:28
  2. 2
    17:10 - 22:44
    5h 34min JPY 47.560 IC JPY 47.557 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:33
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    17:33
    17:36
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    18:20
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:20
    18:21
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    22:36
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    22:36
    22:44
  3. 3
    17:46 - 22:54
    5h 8min JPY 43.830 IC JPY 43.827 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    17:46
    17:50
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    18:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:50
    18:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:44
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    22:44
    22:54
  4. 4
    17:46 - 23:29
    5h 43min JPY 41.790 IC JPY 41.787 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    17:46
    17:50
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    18:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:50
    18:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:29
  5. 5
    17:08 - 05:38
    12h 30min JPY 331.800
    cancel cancel
    Oita
    大分
    17:08
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.