Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
16:11 05/30, 2024
  1. 1
    16:45 - 20:46
    4h 1min JPY 31.330 IC JPY 31.327 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    20:30
    20:36
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:40
    20:43
    Tojincho (Kanagawa)
    唐人町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:46
  2. 2
    16:40 - 21:22
    4h 42min JPY 57.990 IC JPY 57.987 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:05
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:22
  3. 3
    16:45 - 21:26
    4h 41min JPY 29.660 IC JPY 29.658 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:35
    20:04
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:01
    Kozu
    国府津
    Ga
    21:01
    21:06
    Kozu Sta.
    国府津駅
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:24
    Tojincho (Kanagawa)
    唐人町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:24
    21:26
  4. 4
    16:40 - 21:26
    4h 46min JPY 58.310 IC JPY 58.305 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:01
    Kozu
    国府津
    Ga
    21:01
    21:06
    Kozu Sta.
    国府津駅
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:24
    Tojincho (Kanagawa)
    唐人町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:24
    21:26
  5. 5
    16:11 - 12:00
    43h 49min JPY 395.010
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    16:11
    12:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.