Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
11:05 06/04, 2024
  1. 1
    11:21 - 14:17
    2h 56min JPY 13.110 IC JPY 13.105 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    14:14
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    14:14
    14:17
  2. 2
    11:30 - 14:29
    2h 59min JPY 13.110 IC JPY 13.105 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    14:26
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    14:26
    14:29
  3. 3
    11:08 - 14:29
    3h 21min JPY 13.110 IC JPY 13.105 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    13:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    13:37
    13:43
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:06
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    14:26
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    14:26
    14:29
  4. 4
    11:08 - 14:49
    3h 41min JPY 13.990 IC JPY 13.987 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    13:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    14:46
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    14:46
    14:49
  5. 5
    11:05 - 16:44
    5h 39min JPY 167.900
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    11:05
    16:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.