Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:31 05/24, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:56
    5h 23min JPY 14.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:44
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    10:55
    Kazamatsuri Sta.
    風祭駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:56
  2. 2
    05:33 - 10:56
    5h 23min JPY 14.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:44
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    10:55
    Kazamatsuri Sta.
    風祭駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:56
  3. 3
    05:33 - 10:58
    5h 25min JPY 14.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:56
    Kazamatsuri
    風祭
    Ga
    10:56
    10:58
  4. 4
    08:02 - 12:54
    4h 52min JPY 14.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:42
    09:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Kazamatsuri
    風祭
    Ga
    12:52
    12:54
  5. 5
    02:31 - 09:01
    6h 30min JPY 200.270
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:31
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.