Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
15:04 06/15, 2024
  1. 1
    15:25 - 19:31
    4h 6min JPY 14.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    18:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:13
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    South Exit
    19:13
    19:16
    Kozoji (Bus)
    高蔵寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    南口4番乗り場
    19:17
    19:29
    Shidami Shisho Kita
    志段味支所北
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:31
  2. 2
    15:20 - 19:31
    4h 11min JPY 14.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:20
    15:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    15:32
    15:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    18:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:13
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    South Exit
    19:13
    19:16
    Kozoji (Bus)
    高蔵寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    南口4番乗り場
    19:17
    19:29
    Shidami Shisho Kita
    志段味支所北
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:31
  3. 3
    15:25 - 19:32
    4h 7min JPY 14.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    18:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:08
    Jinryo
    神領
    Ga
    South Exit
    19:08
    19:32
  4. 4
    15:25 - 19:38
    4h 13min JPY 14.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    18:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:01
    Ozone
    大曽根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:38
    Shidami Shisho Kita
    志段味支所北
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:38
  5. 5
    15:04 - 21:18
    6h 14min JPY 166.350
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    15:04
    21:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.