Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
05:17 06/16, 2024
  1. 1
    05:56 - 11:29
    5h 33min JPY 36.920 IC JPY 36.912 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:10
    09:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    10:10
    10:13
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:48
    11:28
    Mother Farm (Makiba Gate)
    マザー牧場〔まきばゲート〕
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  2. 2
    07:11 - 12:21
    5h 10min JPY 33.470 IC JPY 33.462 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    11:32
    11:35
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:20
    Mother Farm (Makiba Gate)
    マザー牧場〔まきばゲート〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:21
  3. 3
    06:09 - 12:21
    6h 12min JPY 20.340 IC JPY 20.333 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:47
    10:02
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:32
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:20
    Mother Farm (Makiba Gate)
    マザー牧場〔まきばゲート〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:21
  4. 4
    06:09 - 12:21
    6h 12min JPY 20.160 IC JPY 20.153 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    11:32
    11:35
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:20
    Mother Farm (Makiba Gate)
    マザー牧場〔まきばゲート〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:21
  5. 5
    05:17 - 13:43
    8h 26min JPY 295.380
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    05:17
    13:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.