Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
11:24 06/16, 2024
  1. 1
    11:26 - 16:11
    4h 45min JPY 35.560 IC JPY 35.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:55
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    15:55
    16:00
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:11
    Miyanoshita Sta.
    宮ノ下駅
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:11
  2. 2
    11:26 - 16:38
    5h 12min JPY 33.460 IC JPY 33.457 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    16:00
    16:04
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:10
    16:38
    Miyanoshita Sta.
    宮ノ下駅
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  3. 3
    11:26 - 16:58
    5h 32min JPY 33.460 IC JPY 33.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    16:10
    16:14
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:30
    16:58
    Miyanoshita Sta.
    宮ノ下駅
    Trạm Xe buýt
    16:58
    16:58
  4. 4
    12:13 - 17:38
    5h 25min JPY 21.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    16:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    17:00
    17:06
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:38
    Miyanoshita Sta.
    宮ノ下駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:38
  5. 5
    11:24 - 19:54
    8h 30min JPY 295.480
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    11:24
    19:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.