Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
14:14 05/23, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:58
    4h 21min JPY 29.180 IC JPY 29.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    19:39
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    19:39
    19:42
    Kita-kurihama Sta.
    北久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:43
    19:51
    Oyabe 3Chome
    大矢部三丁目
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:58
  2. 2
    15:37 - 19:58
    4h 21min JPY 29.180 IC JPY 29.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:46
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    19:39
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    19:39
    19:42
    Kita-kurihama Sta.
    北久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:43
    19:51
    Oyabe 3Chome
    大矢部三丁目
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:58
  3. 3
    14:16 - 20:58
    6h 42min JPY 24.690 IC JPY 24.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    20:37
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    20:37
    20:40
    Kita-kurihama Sta.
    北久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:43
    20:51
    Oyabe 3Chome
    大矢部三丁目
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:58
  4. 4
    14:16 - 21:01
    6h 45min JPY 24.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:40
    Kinugasa
    衣笠
    Ga
    20:40
    20:48
    Kinugasa Jujiro
    衣笠十字路
    Trạm Xe buýt
    20:52
    20:56
    Kinugasa Joshi
    衣笠城址
    Trạm Xe buýt
    20:56
    21:01
  5. 5
    14:14 - 03:59
    13h 45min JPY 295.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    14:14
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.