Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
18:52 06/07, 2024
  1. 1
    19:06 - 22:25
    3h 19min JPY 11.990 IC JPY 11.985 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:35
    19:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    22:05
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    22:05
    22:08
    Kita-kurihama Sta.
    北久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:18
    22:22
    Sawara Bridge
    佐原橋
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:25
  2. 2
    19:06 - 22:27
    3h 21min JPY 12.050 IC JPY 12.045 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:35
    19:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    22:05
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    22:05
    22:08
    Kita-kurihama Sta.
    北久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:18
    22:24
    Oyabe 2Chome
    大矢部二丁目
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:27
  3. 3
    19:06 - 22:37
    3h 31min JPY 12.920 IC JPY 12.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:35
    19:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    22:23
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    22:23
    22:26
    Kita-kurihama Sta.
    北久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:28
    22:34
    Oyabe 2Chome
    大矢部二丁目
    Trạm Xe buýt
    22:34
    22:37
  4. 4
    19:14 - 23:02
    3h 48min JPY 11.830 IC JPY 11.822 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:54
    20:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:14
    21:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:12
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    22:44
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    22:44
    22:47
    Kita-kurihama Sta.
    北久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:53
    22:59
    Oyabe 2Chome
    大矢部二丁目
    Trạm Xe buýt
    22:59
    23:02
  5. 5
    18:52 - 23:08
    4h 16min JPY 144.130
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    18:52
    23:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.