Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
01:38 06/13, 2024
  1. 1
    07:19 - 13:45
    6h 26min JPY 19.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:05
    Tanba Sannomiya
    丹波三ノ宮
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:45
  2. 2
    06:08 - 13:45
    7h 37min JPY 19.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:05
    Tanba Sannomiya
    丹波三ノ宮
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:45
  3. 3
    06:06 - 13:45
    7h 39min JPY 32.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:09
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:12
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:55
    09:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:40
    10:10
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:05
    Tanba Sannomiya
    丹波三ノ宮
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:45
  4. 4
    07:19 - 15:42
    8h 23min JPY 19.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:05
    Tanba Sannomiya
    丹波三ノ宮
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:39
    Shonyudoguchi (Kyoto)
    鍾乳洞口(京都府)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:42
  5. 5
    01:38 - 10:35
    8h 57min JPY 235.510
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    01:38
    10:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.