Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:58 - 15:3710h 39min JPY 44.190 IC JPY 44.178 Đổi tàu 5 lần04:5821 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 30minTobu-Nikko Đến Kurihashi Bảng giờ06:38
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.170 IC JPY 1.166 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 08:024 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:26Walk0m 2min09:101 StopsANAANA383 đến Yonago Airport(Airport) Sân ga: Terminal 2JPY 40.700 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yonago Airport (Airway) Bảng giờ- Yonago Airport (Airway)
- 米子空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk739m 14min12:4713:20- Kurosaka
- 黒坂
- Ga
14:26Walk4.3km 1h 11min -
204:58 - 15:3710h 39min JPY 43.740 IC JPY 43.728 Đổi tàu 6 lần04:5806:343 StopsTobu Nikko Line Section Expressđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 1, 210minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
7 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Section Expressđến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 42minTobu-Dobutsukoen Đến Kita-senju Bảng giờ07:367 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 320 IC JPY 318 29minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:124 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:37Walk0m 2min09:101 StopsANAANA383 đến Yonago Airport(Airport) Sân ga: Terminal 2JPY 40.700 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yonago Airport (Airway) Bảng giờ- Yonago Airport (Airway)
- 米子空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk739m 14min12:4713:20- Kurosaka
- 黒坂
- Ga
14:26Walk4.3km 1h 11min -
306:36 - 15:389h 2min JPY 23.040 Đổi tàu 4 lần
- Tobu-Nikko
- 東武日光
- Ga
06:36Walk365m 7min06:4607:404 StopsYamabikoYamabiko 204 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 08:488 StopsNozomiNozomi 63 đến Hiroshima Sân ga: 193h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh 12:134 StopsYakumoYAKUMO 11 đến Izumoshi Sân ga: 21h 7minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 13:34- Kurosaka
- 黒坂
- Ga
14:27Walk4.3km 1h 11min -
404:58 - 15:3810h 40min JPY 20.540 IC JPY 20.535 Đổi tàu 4 lần04:5821 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 30minTobu-Nikko Đến Kurihashi Bảng giờ06:38
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 08:1011 StopsHikariHikari 503 đến Okayama Sân ga: 243h 52minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.530 Toa Xanh 12:134 StopsYakumoYAKUMO 11 đến Izumoshi Sân ga: 21h 7minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 13:34- Kurosaka
- 黒坂
- Ga
14:27Walk4.3km 1h 11min -
502:13 - 12:2710h 14min JPY 377.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.