Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
11:11 05/23, 2024
  1. 1
    11:25 - 20:32
    9h 7min JPY 52.440 IC JPY 52.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:09
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:21
    Kurosaka
    黒坂
    Ga
    19:21
    20:32
  2. 2
    11:25 - 21:20
    9h 55min JPY 26.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:15
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:09
    Kurosaka
    黒坂
    Ga
    20:09
    21:20
  3. 3
    12:27 - 21:49
    9h 22min JPY 52.950 IC JPY 52.949 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:54
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:40
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:38
    Kurosaka
    黒坂
    Ga
    20:38
    21:49
  4. 4
    11:25 - 21:49
    10h 24min JPY 45.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:05
    14:09
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    15:42
    19:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:38
    Kurosaka
    黒坂
    Ga
    20:38
    21:49
  5. 5
    11:11 - 20:37
    9h 26min JPY 261.170
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    11:11
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.