Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
15:05 06/06, 2024
  1. 1
    15:37 - 21:21
    5h 44min JPY 32.930 IC JPY 32.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    20:41
    Iwanami
    岩波
    Ga
    20:41
    21:21
  2. 2
    15:37 - 21:43
    6h 6min JPY 30.120 IC JPY 30.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    19:55
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    21:03
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    21:03
    21:43
  3. 3
    15:37 - 21:49
    6h 12min JPY 30.290 IC JPY 30.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:46
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    19:55
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    21:09
    Iwanami
    岩波
    Ga
    21:09
    21:49
  4. 4
    15:15 - 23:26
    8h 11min JPY 25.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:19
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    20:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    22:46
    Iwanami
    岩波
    Ga
    22:46
    23:26
  5. 5
    15:05 - 05:09
    14h 4min JPY 311.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    15:05
    05:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.