Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
19:01 06/06, 2024
  1. 1
    19:21 - 06:58
    11h 37min JPY 33.680 IC JPY 33.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:50
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:18
    Iwanami
    岩波
    Ga
    06:18
    06:58
  2. 2
    19:21 - 06:58
    11h 37min JPY 34.270 IC JPY 34.267 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:50
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:18
    Iwanami
    岩波
    Ga
    06:18
    06:58
  3. 3
    19:10 - 08:07
    12h 57min JPY 19.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:32
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:32
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    07:32
    07:37
    Fujioka (Gotenba)
    富士岡(御殿場市)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:55
    Kamiyama (Shizuoka)
    神山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:07
  4. 4
    19:10 - 08:07
    12h 57min JPY 18.970 IC JPY 18.966 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    00:55
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:53
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    05:53
    05:59
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:32
    Fujioka
    富士岡
    Ga
    07:32
    07:37
    Fujioka (Gotenba)
    富士岡(御殿場市)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:55
    Kamiyama (Shizuoka)
    神山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:07
  5. 5
    19:01 - 03:41
    8h 40min JPY 305.180
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    19:01
    03:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.