Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
00:55 06/02, 2024
  1. 1
    06:15 - 10:40
    4h 25min JPY 7.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:16
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:12
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    08:12
    08:15
    Toyotashi (East Exit)
    豊田市〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1
    08:30
    09:48
    Donguri no Yuno-mae
    どんぐりの湯前
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:40
  2. 2
    06:15 - 10:56
    4h 41min JPY 8.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:16
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    08:12
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    08:12
    08:15
    Toyotashi (East Exit)
    豊田市〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1
    08:30
    09:41
    Mizuwakare Hiroba
    水別広場
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:08
    Inabu
    稲武
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:56
  3. 3
    06:11 - 10:56
    4h 45min JPY 8.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:14
    07:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:56
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    08:39
    08:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:24
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:08
    Inabu
    稲武
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:56
  4. 4
    05:59 - 12:33
    6h 34min JPY 5.570 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:36
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:35
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:59
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    10:39
    10:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    11:21
    Asuke Ohashi
    足助大橋
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
    Asuke Byoin
    足助病院
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:08
    Inabu
    稲武
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:11
    Inabu Yubinkyoku Mae
    稲武郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:27
    Higashio
    東尾
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:33
  5. 5
    00:55 - 04:15
    3h 20min JPY 113.800
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    00:55
    04:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.