Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:56 - 10:084h 12min JPY 35.510 Đổi tàu 3 lần
- Akita
- 秋田
- Ga
- West Exit
05:56Walk153m 4min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:006 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Akita Airport (Bus)JPY 950 40minAkita Sta. West Exit Đến Akita Airport (Bus) Bảng giờ- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:40Walk110m 3min07:301 StopsANAANA402 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 33.800 1h 5minAkita Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:566 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:1010 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 349minKeikyu-Kamata Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
3 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 760 IC JPY 760 6minHorinouchi Đến Keikyu-Kurihama Bảng giờ- Keikyu-Kurihama
- 京急久里浜
- Ga
- East Exit
10:05Walk176m 3min -
206:09 - 11:064h 57min JPY 18.810 IC JPY 18.805 Đổi tàu 2 lần06:095 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 38min
JPY 8.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.080 Toa Xanh 09:544 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Middle/BackJPY 10.340 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:257 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 132minYokohama Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
3 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 460 IC JPY 455 5minHorinouchi Đến Keikyu-Kurihama Bảng giờ- Keikyu-Kurihama
- 京急久里浜
- Ga
- East Exit
11:03Walk176m 3min -
306:09 - 11:275h 18min JPY 18.730 Đổi tàu 2 lần06:095 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 38min
JPY 8.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.080 Toa Xanh 09:586 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 10.010 13minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ10:2213 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 156minShinagawa Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
3 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến Keikyu-KurihamaJPY 710 IC JPY 710 5minHorinouchi Đến Keikyu-Kurihama Bảng giờ- Keikyu-Kurihama
- 京急久里浜
- Ga
- East Exit
11:24Walk176m 3min -
406:09 - 11:275h 18min JPY 18.910 IC JPY 18.908 Đổi tàu 2 lần06:095 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 38min
JPY 8.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.080 Toa Xanh 09:582 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 10.010 4minTokyo Đến Shimbashi Bảng giờ10:123 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 1JPY 180 IC JPY 178 7minShimbashi Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
14 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 159minSengakuji Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
3 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến Keikyu-KurihamaJPY 710 IC JPY 710 5minHorinouchi Đến Keikyu-Kurihama Bảng giờ- Keikyu-Kurihama
- 京急久里浜
- Ga
- East Exit
11:24Walk176m 3min -
504:39 - 13:168h 37min JPY 343.880
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.