Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
07:25 06/14, 2024
  1. 1
    07:45 - 10:44
    2h 59min JPY 6.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:16
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:21
    YRP-nobi
    YRP野比
    Ga
    10:21
    10:24
    YRP-nobi Sta.
    YRP野比駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:27
    10:34
    Tsushin Kenkyujo Minamimon
    通信研究所南門
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:44
  2. 2
    07:45 - 10:47
    3h 2min JPY 6.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:35
    YRP-nobi
    YRP野比
    Ga
    10:35
    10:38
    YRP-nobi Sta.
    YRP野比駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:46
    Hikarinooka 2Ban
    光の丘2番
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:47
  3. 3
    07:45 - 10:47
    3h 2min JPY 6.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:35
    YRP-nobi
    YRP野比
    Ga
    10:35
    10:38
    YRP-nobi Sta.
    YRP野比駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:46
    Hikarinooka 2Ban
    光の丘2番
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:47
  4. 4
    07:45 - 10:47
    3h 2min JPY 6.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:35
    YRP-nobi
    YRP野比
    Ga
    10:35
    10:38
    YRP-nobi Sta.
    YRP野比駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:46
    Hikarinooka 2Ban
    光の丘2番
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:47
  5. 5
    07:25 - 10:35
    3h 10min JPY 104.700
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    07:25
    10:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.