Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
11:38 06/15, 2024
  1. 1
    11:49 - 23:46
    11h 57min JPY 52.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    15:25
    15:33
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:38
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    15:38
    15:42
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    15:56
    18:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:53
    Innosho
    院庄
    Ga
    18:53
    23:46
  2. 2
    11:49 - 23:46
    11h 57min JPY 56.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    15:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:20
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:53
    Innosho
    院庄
    Ga
    18:53
    23:46
  3. 3
    12:12 - 00:55
    12h 43min JPY 57.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    15:49
    15:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    16:50
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    16:50
    16:54
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    16:56
    19:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:02
    Innosho
    院庄
    Ga
    20:02
    00:55
  4. 4
    12:12 - 00:55
    12h 43min JPY 57.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:20
    15:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:35
    16:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:02
    Innosho
    院庄
    Ga
    20:02
    00:55
  5. 5
    11:38 - 07:46
    20h 8min JPY 438.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    11:38
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.