Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
08:02 06/08, 2024
  1. 1
    08:54 - 15:43
    6h 49min JPY 17.030 IC JPY 17.025 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    15:16
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    West Exit
    15:16
    15:43
  2. 2
    08:54 - 15:55
    7h 1min JPY 17.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    15:36
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    15:36
    15:39
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:44
    15:55
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:55
  3. 3
    08:54 - 15:55
    7h 1min JPY 17.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    15:36
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    West Exit
    15:36
    15:41
    JR Kurihama Sta.
    JR久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:46
    15:55
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:55
  4. 4
    08:54 - 15:55
    7h 1min JPY 17.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:35
    Kurihama
    久里浜
    Ga
    15:35
    15:38
    JR Kurihama Sta.
    JR久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:46
    15:55
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:55
  5. 5
    08:02 - 15:30
    7h 28min JPY 210.250
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    08:02
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.