Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:04 - 23:473h 43min JPY 5.860 Đổi tàu 3 lần20:0421:103 StopsYamabikoYamabiko 66 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 22:062 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ22:328 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 150minShinagawa Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
4 StopsKeikyu Kurihama Line Rapid Limited Expressđến MisakiguchiJPY 710 IC JPY 710 10minHorinouchi Đến YRP-nobi Bảng giờ- YRP-nobi
- YRP野比
- Ga
23:33Walk966m 14min -
220:04 - 23:473h 43min JPY 6.070 IC JPY 6.068 Đổi tàu 3 lần20:0421:103 StopsYamabikoYamabiko 66 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 22:061 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 2.640 2minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcTokyo Đến Shimbashi Bảng giờ22:213 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1JPY 180 IC JPY 178 6minShimbashi Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
9 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 154minSengakuji Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
4 StopsKeikyu Kurihama Line Rapid Limited Expressđến MisakiguchiJPY 740 IC JPY 740 10minHorinouchi Đến YRP-nobi Bảng giờ- YRP-nobi
- YRP野比
- Ga
23:33Walk966m 14min -
320:04 - 23:473h 43min JPY 6.070 IC JPY 6.068 Đổi tàu 3 lần20:0421:103 StopsYamabikoYamabiko 66 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.110 Toa Xanh JPY 8.260 Gran Class 22:102 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 4minTokyo Đến Shimbashi Bảng giờ22:213 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1JPY 180 IC JPY 178 6minShimbashi Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
9 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 154minSengakuji Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
4 StopsKeikyu Kurihama Line Rapid Limited Expressđến MisakiguchiJPY 740 IC JPY 740 10minHorinouchi Đến YRP-nobi Bảng giờ- YRP-nobi
- YRP野比
- Ga
23:33Walk966m 14min -
420:04 - 23:473h 43min JPY 5.650 Đổi tàu 3 lần20:0421:102 StopsYamabikoYamabiko 66 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back44min
JPY 2.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.900 Toa Xanh JPY 8.050 Gran Class 22:0610 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 20minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ22:328 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 150minShinagawa Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
4 StopsKeikyu Kurihama Line Rapid Limited Expressđến MisakiguchiJPY 710 IC JPY 710 10minHorinouchi Đến YRP-nobi Bảng giờ- YRP-nobi
- YRP野比
- Ga
23:33Walk966m 14min -
519:49 - 22:513h 2min JPY 82.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.