Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
16:21 06/18, 2024
  1. 1
    16:26 - 18:30
    2h 4min JPY 1.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:43
    16:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    18:15
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    18:15
    18:30
  2. 2
    16:26 - 18:43
    2h 17min JPY 2.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:43
    16:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    18:15
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    18:15
    18:18
    Tagataisha-mae Sta.
    多賀大社前駅
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    EXPASA Taga
    EXPASA多賀
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:43
  3. 3
    16:56 - 19:07
    2h 11min JPY 1.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:12
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    17:12
    17:25
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    18:37
    18:40
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:52
    EXPASA Taga
    EXPASA多賀
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:07
  4. 4
    16:56 - 19:07
    2h 11min JPY 1.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:12
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    17:12
    17:25
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    18:37
    18:40
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:52
    EXPASA Taga
    EXPASA多賀
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:07
  5. 5
    16:21 - 17:59
    1h 38min JPY 29.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    16:21
    17:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.