Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → goal

Xuất phát lúc
05:18 05/26, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:32
    5h 42min JPY 50.100 IC JPY 50.097 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:30
    10:36
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:31
    Rokudo Jizo
    六道地蔵
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  2. 2
    05:50 - 11:53
    6h 3min JPY 54.220 IC JPY 54.213 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:42
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:42
    09:53
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:03
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:52
    Rokudo Jizo
    六道地蔵
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:53
  3. 3
    05:50 - 11:53
    6h 3min JPY 54.110 IC JPY 54.107 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:51
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:03
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:52
    Rokudo Jizo
    六道地蔵
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:53
  4. 4
    05:50 - 12:32
    6h 42min JPY 48.060 IC JPY 48.057 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:19
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    11:19
    11:23
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:31
    Rokudo Jizo
    六道地蔵
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:32
  5. 5
    05:18 - 17:28
    12h 10min JPY 324.000
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    05:18
    17:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.