Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:10 - 12:155h 5min JPY 12.440 Đổi tàu 8 lần07:106 StopsJR Yokosuka Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back27min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 07:411 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Minami-Urawa Sân ga: 4 Lên xe: Front3minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ07:453 StopsJR Yokohama Lineđến Hashimoto(Kanagawa) Sân ga: 3 Lên xe: Middle8minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:001 StopsNozomiNozomi 299 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 22minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Nagoya Bảng giờ09:301 StopsNagoya City Subway Higashiyama Lineđến Fujigaoka(Aichi) Sân ga: 1 Lên xe: 53minNagoya Đến Fushimi(Aichi) Bảng giờ09:3813 StopsNagoya City Subway Tsurumai Lineđến Toyotashi Sân ga: 3JPY 310 27minFushimi(Aichi) Đến Akaike(Aichi) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Akaike(Aichi)
- 赤池(愛知県)
- Ga
10:323 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 1JPY 570 7minUmetsubo Đến Sanage Bảng giờ- Sanage
- 猿投
- Ga
10:39Walk488m 3min- Sanage Sta.
- 猿投駅
- Trạm Xe buýt
10:4225 Stops愛知県豊田市 さなげ・足助線とよたおいでんバス さなげ・足助線 đến HyakunensoJPY 400 39minSanage Sta. Đến Asuke Ohashi Bảng giờ- Asuke Ohashi
- 足助大橋
- Trạm Xe buýt
11:21Walk192m 3min- Asuke Byoin
- 足助病院
- Trạm Xe buýt
11:3034 Stops愛知県豊田市 稲武・足助線とよたおいでんバス 稲武・足助線 đến Donguri no Yuno-maeJPY 600 42minAsuke Byoin Đến Busetsumiya-mae Bảng giờ- Busetsumiya-mae
- 武節宮前
- Trạm Xe buýt
12:12Walk232m 3min -
206:19 - 12:155h 56min JPY 10.890 Đổi tàu 6 lần06:196 StopsJR Yokosuka Lineđến Kimitsu Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back26min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:541 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Hachioji Sân ga: 43minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
3 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle9minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ07:158 StopsKodamaKodama 703 đến Shin-osaka Sân ga: 3JPY 5.170 1h 47minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 09:237 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Ichinomiya Sân ga: 335minToyohashi Đến Chiryu Bảng giờ10:0511 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 1.320 34minChiryu Đến Sanage Bảng giờ- Sanage
- 猿投
- Ga
10:39Walk488m 3min- Sanage Sta.
- 猿投駅
- Trạm Xe buýt
10:4225 Stops愛知県豊田市 さなげ・足助線とよたおいでんバス さなげ・足助線 đến HyakunensoJPY 400 39minSanage Sta. Đến Asuke Ohashi Bảng giờ- Asuke Ohashi
- 足助大橋
- Trạm Xe buýt
11:21Walk192m 3min- Asuke Byoin
- 足助病院
- Trạm Xe buýt
11:3034 Stops愛知県豊田市 稲武・足助線とよたおいでんバス 稲武・足助線 đến Donguri no Yuno-maeJPY 600 42minAsuke Byoin Đến Busetsumiya-mae Bảng giờ- Busetsumiya-mae
- 武節宮前
- Trạm Xe buýt
12:12Walk232m 3min -
306:04 - 12:156h 11min JPY 9.480 Đổi tàu 5 lần06:0414 StopsEnoshima Electric Railwayđến Fujisawa Lên xe: FrontJPY 310 37minKamakura Đến Fujisawa Bảng giờ06:5613 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 41h 3min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 08:106 StopsKodamaKodama 705 đến Nagoya Sân ga: 6JPY 4.510 1h 25minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 09:452 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Sân ga: 3JPY 630 21minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Higashiokazaki
- 東岡崎
- Ga
- North Exit
10:06Walk142m 4min- Higashiokazaki Sta. (North Exit)
- 東岡崎駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:1051 StopsMeitetsu Busđến AsukeJPY 900 1h 7minHigashiokazaki Sta. (North Exit) Đến Asuke School Shita Bảng giờ- Asuke School Shita
- 足助学校下
- Trạm Xe buýt
11:3330 Stops愛知県豊田市 稲武・足助線とよたおいでんバス 稲武・足助線 đến Donguri no Yuno-maeJPY 600 39minAsuke School Shita Đến Busetsumiya-mae Bảng giờ- Busetsumiya-mae
- 武節宮前
- Trạm Xe buýt
12:12Walk232m 3min -
405:15 - 13:137h 58min JPY 7.320 Đổi tàu 7 lần05:152 StopsJR Yokosuka Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back7minKamakura Đến Ofuna Bảng giờ05:449 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 3, 437min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:2206:4934 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 42h 28minAtami Đến Hamamatsu Bảng giờ09:238 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 335minHamamatsu Đến Toyohashi Bảng giờ10:083 StopsInajiInaji 1 đến Iida(Nagano) Sân ga: 4JPY 5.170 37minJPY 660 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Honnagashino
- 本長篠
- Ga
10:45Walk182m 3min- Honnagashino Eki-mae
- 本長篠駅前
- Trạm Xe buýt
11:0023 Stops豊鉄バス 田口新城線đến Taguchi (Aichi)JPY 990 38minHonnagashino Eki-mae Đến Taguchi (Aichi) Bảng giờ- Taguchi (Aichi)
- 田口(愛知県)
- Trạm Xe buýt
11:38Walk25m 0min- Taguchi (Aichi)
- 田口(愛知県)
- Trạm Xe buýt
12:3030 Stops北設楽郡コミュニティバス 稲武線おでかけ北設(設楽町) 稲武線 đến Donguri no Yuno-maeJPY 500 43minTaguchi (Aichi) Đến Donguri no Yuno-mae Bảng giờ- Donguri no Yuno-mae
- どんぐりの湯前
- Trạm Xe buýt
13:13Walk17m 0min -
504:28 - 08:324h 4min JPY 126.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.