Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
04:28 06/13, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:15
    5h 5min JPY 12.440 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:44
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:25
    Umetsubo
    梅坪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    10:39
    10:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    11:21
    Asuke Ohashi
    足助大橋
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
    Asuke Byoin
    足助病院
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:12
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
  2. 2
    06:19 - 12:15
    5h 56min JPY 10.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:58
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:39
    Sanage
    猿投
    Ga
    10:39
    10:42
    Sanage Sta.
    猿投駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    11:21
    Asuke Ohashi
    足助大橋
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
    Asuke Byoin
    足助病院
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:12
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
  3. 3
    06:04 - 12:15
    6h 11min JPY 9.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:41
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:59
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:06
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    10:06
    10:10
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    11:17
    Asuke School Shita
    足助学校下
    Trạm Xe buýt
    11:33
    12:12
    Busetsumiya-mae
    武節宮前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
  4. 4
    05:15 - 13:13
    7h 58min JPY 7.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:22
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    09:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:45
    Honnagashino
    本長篠
    Ga
    10:45
    10:48
    Honnagashino Eki-mae
    本長篠駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:38
    Taguchi (Aichi)
    田口(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:38
    Taguchi (Aichi)
    田口(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:13
    Donguri no Yuno-mae
    どんぐりの湯前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:13
  5. 5
    04:28 - 08:32
    4h 4min JPY 126.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    04:28
    08:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.